--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tài sản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tài sản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài sản
+ noun
property
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
tài sản
:
property
+
crease-resistant
:
không nhàu (vải...)
+
gordian knot
:
vấn đề hắc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyếtto cut the gordian_knot giải quyết nhanh một vấn đề hắc búa (bằng vũ lực...)
+
office seeker
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chạy chọt vào làm việc ở cơ quan, người chạy chọt làm công chức
+
humanist
:
nhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ nghĩa nhân văn